Quy trình thụ tinh nhân tạo IUI và những điều bạn chưa biết 2025

Ngày nay, tình trạng hiếm muộn đang trở thành vấn đề phổ biến ở nhiều cặp vợ chồng. Chính vì vậy, phương pháp thụ tinh nhân tạo đã trở thành giải pháp hiệu quả, giúp hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ một cách nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quy trình thụ tinh nhân tạo và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết nhất về IUI và những lưu ý cần biết trước khi thực hiện.

Thụ tinh nhân tạo IUI là gì?

Thụ tinh nhân tạo (Intrauterine Insemination – IUI) là phương pháp bơm tinh trùng đã được chọn lọc trực tiếp vào buồng tử cung của người vợ tại thời điểm rụng trứng. Quy trình này giúp tăng khả năng tinh trùng gặp trứng, từ đó hỗ trợ quá trình thụ thai diễn ra tự nhiên hơn. Đây là phương pháp ít xâm lấn và có chi phí thấp hơn so với IVF, phù hợp với các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên.

Ai là đối tượng phù hợp với thụ tinh nhân tạo?

Thụ tinh nhân tạo (IUI) là giải pháp hiệu quả dành cho những trường hợp khó thụ thai tự nhiên. Tùy vào từng yếu tố sức khỏe và nguyên nhân hiếm muộn, phương pháp này thường được áp dụng cho các đối tượng sau:

1. Phụ nữ độc thân mong muốn làm mẹ

Phương pháp thụ tinh nhân tạo ngày càng được nhiều phụ nữ độc thân lựa chọn để hiện thực hóa mong muốn có con mà không cần lập gia đình. Quy trình này sử dụng tinh trùng hiến tặng, được bảo quản đông lạnh và rã đông trước khi thực hiện thụ tinh.

2. Nam giới gặp vấn đề về vô sinh

Nguyên nhân có thể do tinh trùng dị dạng, mật độ thấp hoặc khả năng di chuyển kém. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo sẽ tách lọc những tinh trùng khỏe mạnh nhất để thụ tinh, hỗ trợ các cặp vợ chồng dễ dàng có con.

3. Vô sinh liên quan đến cổ tử cung

Khi chất nhầy ở cổ tử cung quá đặc hoặc quá nhiều, tinh trùng khó có thể di chuyển vào ống dẫn trứng. Trong trường hợp này, thụ tinh nhân tạo là một giải pháp hữu hiệu để vượt qua rào cản sinh lý này.

4. Vô sinh không rõ nguyên nhân

Đối với những cặp đôi không thể xác định nguyên nhân vô sinh, kỹ thuật IUI kết hợp với thuốc kích thích rụng trứng ở người vợ thường mang lại cơ hội thụ thai cao hơn.

5. Lạc nội mạc tử cung

Phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung có thể sử dụng thuốc hỗ trợ để lấy những trứng có chất lượng tốt trước khi thực hiện thụ tinh nhân tạo, nhằm tăng tỷ lệ thành công.

6. Dị ứng với tinh dịch

Mặc dù hiếm gặp, một số phụ nữ bị dị ứng với protein trong tinh dịch của chồng, gây ra tình trạng rát, sưng đỏ sau khi tiếp xúc. Thụ tinh nhân tạo là phương pháp an toàn, giúp bỏ qua vấn đề này để tăng cơ hội mang thai.

7. Rối loạn rụng trứng

Những phụ nữ gặp vấn đề như giảm số lượng trứng, rụng trứng không đều hoặc không rụng trứng có thể áp dụng IUI để tối ưu hóa khả năng thụ thai.

Thụ tinh nhân tạo không chỉ là giải pháp y khoa tiên tiến mà còn mang đến hy vọng lớn lao cho những ai đang khao khát làm cha mẹ. Dựa vào tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ tư vấn phương án phù hợp nhất để tối đa hóa cơ hội thành công.

Quy trình thụ tinh nhân tạo IUI

Bước 1: Kiểm tra sức khỏe

Cả vợ và chồng cần được kiểm tra sức khỏe sinh sản trước khi thực hiện IUI. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng tử cung, buồng trứng của người vợ và chất lượng tinh trùng của người chồng để đảm bảo các yếu tố phù hợp cho quy trình.

Bước 2: Kích thích buồng trứng

Người vợ sẽ được sử dụng thuốc kích trứng trong vòng 10-12 ngày. Quá trình này yêu cầu siêu âm định kỳ để theo dõi sự phát triển của nang noãn. Khi nang noãn trưởng thành, bác sĩ sẽ tiêm HCG để kích thích rụng trứng.

Bước 3: Lấy mẫu tinh trùng

Tinh trùng từ người chồng sẽ được thu thập và xử lý trong phòng lab nhằm chọn ra những tinh trùng khỏe mạnh nhất.

Bước 4: Bơm tinh trùng vào buồng tử cung

Tinh trùng sau khi được chọn lọc sẽ được bơm trực tiếp vào buồng tử cung của người vợ. Quá trình này thường diễn ra nhanh chóng, chỉ mất khoảng 5 phút, và không gây đau đớn.

Bước 5: Kiểm tra thai

Sau khoảng 2 tuần, người vợ cần xét nghiệm máu để xác định kết quả. Đây là bước quan trọng để kiểm tra xem việc thụ tinh nhân tạo có thành công hay không.

Những lưu ý sau khi thực hiện IUI

  • Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung các dưỡng chất cần thiết như vitamin, protein, chất đạm, xơ, axit folic, uống đủ nước và sinh hoạt lành mạnh.
  • Vận động nhẹ nhàng: Sau khi bơm tinh trùng, người vợ nên tập các bài tập nhẹ như đi bộ, ngồi thiền, tránh vận động mạnh sẽ giúp cơ thể thư giãn.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Tránh lo lắng, suy nghĩ quá nhiều và không tự tạo áp lực để tăng tỷ lệ thành công.

Lưu ý: Bạn sẽ có thể có những triệu chứng như chảy máu nhẹ hoặc chuột rút sau quy trình. IUI là một phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến và ít phức tạp hơn so với IVF, nhưng hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân vô sinh và tình trạng sức khỏe của mỗi cặp vợ chồng. IUI có thể không thành công từ lần đầu, nên cân nhắc làm 2-3 chu kỳ hoặc chuyển sang phương pháp khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch tiếp theo nhé.

Khi nào có thể biết kết quả có thai sau IUI?

Khoảng hai tuần sau khi thực hiện IUI, bạn nên tiến hành xét nghiệm máu hoặc nước tiểu để xác định mình có thai hay không. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ lên lịch siêu âm sau 2-3 tuần nhằm xác nhận thai đã vào tử cung và kiểm tra nhịp tim thai. Sau khi xác nhận mang thai, bạn cần tái khám định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi và nhận hướng dẫn về việc sử dụng thuốc dưỡng thai phù hợp.

Tỷ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo và các yếu tố ảnh hưởng

Hiện tại, tỷ lệ thành công của phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) trung bình dao động khoảng 15-20% trên toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, tỷ lệ này có sự suy giảm đáng kể ở phụ nữ lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 35 tuổi, và giảm mạnh hơn khi phụ nữ bước qua ngưỡng 40.

Dù được đánh giá là phương pháp đơn giản, dễ tiếp cận tại nhiều cơ sở y tế, IUI vẫn tiềm ẩn một số rủi ro, bao gồm:

  • Quá kích buồng trứng khi kích thích rụng trứng: 5-10%.
  • Quá kích khi mang thai: 5-10%.
  • Đa thai: 15-20%.
  • Thai ngoài tử cung: 3%.
  • Sảy thai: 20-25%.
  • Sinh non: 20%.
  • Rụng trứng sớm do kích thích: 1%.
  • Đáp ứng buồng trứng kém, phải ngừng điều trị: 10-15%.
  • Choáng váng khi bơm tinh trùng: Hiếm gặp.

Để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất, phương pháp này thường chỉ áp dụng cho những trường hợp người vợ có ít nhất một trong hai ống dẫn trứng thông suốt, buồng trứng hoạt động tốt, và tinh dịch của người chồng đạt chất lượng trung bình hoặc khá. Sau khi được xử lý, mẫu tinh trùng phải có tối thiểu 1 triệu tinh trùng di động/ml.

Những thách thức và rủi ro trên không chỉ giới hạn ở Việt Nam mà còn phổ biến tại các trung tâm điều trị vô sinh trên thế giới. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng cặp đôi, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị tối ưu nhất nhằm cải thiện khả năng thành công.

Với nguồn thông tin NTA HOUSE chia sẽ trên hi vọng sẽ giúp bạn đọc hiểu được quy trình thụ tinh nhân tạo và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công của phương pháp. Chúc bạn và gia đình thuận lợi trong hành trình mong con này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *